vivo /(Adv.) (Musik)/
sống động (lebhaft);
blutvoll /(Adj.)/
sinh động;
sống động (leben dig, kraftvoll);
be /lebt (Adj.; -er, -este)/
sống động;
đầy sức sông;
có hồn (lebendig, beseelt);
thiển nhiên sinh động : die belebte Natur một bức tượng đá sống động. : belebter Marmor
aufblühen /(sw. V.; ist)/
sống động;
sinh động;
có thêm sức sống (aufleben);
anh ta đã trở nên tiến bộ rõ rệt từ khi thay đổi chữ làm. : er blüht sichtbar auf, seit er den Arbeitsplatz gewechselt hat
anschaulich /(Adj.)/
rõ ràng;
đễ hiểu;
trực quan;
sống động (deutlich, bildhaft, lebendig);
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
tươi tắn;
sáng sủa;
sống động;
tươi sáng (lebhaft, leuchtend);
màu sắc tươi tắn. 1 : frische Farben
regsam /(Adj.) (geh.)/
sống động;
linh động;
linh hoạt;
tích cực;
chủ động (rührig, beweglich);
lebhaft /(Adj.; -er, -este)/
sống động;
sinh động;
sôi nổi;
linh hoạt;
hoạt bát;
năng nổ;
vui tươi;
nhanh nhẹn;
linh lợi (lebendig);
bọn trẻ con rất linh lại. %, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo (rege). : die Kinder sind sehr lebhaft