Việt
sống động
sinh động
có thêm sức sống
Đức
aufblühen
er blüht sichtbar auf, seit er den Arbeitsplatz gewechselt hat
anh ta đã trở nên tiến bộ rõ rệt từ khi thay đổi chữ làm.
aufblühen /(sw. V.; ist)/
sống động; sinh động; có thêm sức sống (aufleben);
anh ta đã trở nên tiến bộ rõ rệt từ khi thay đổi chữ làm. : er blüht sichtbar auf, seit er den Arbeitsplatz gewechselt hat