TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thêm sức sống

sống động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thêm sức sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thêm sức sống

aufblühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er blüht sichtbar auf, seit er den Arbeitsplatz gewechselt hat

anh ta đã trở nên tiến bộ rõ rệt từ khi thay đổi chữ làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblühen /(sw. V.; ist)/

sống động; sinh động; có thêm sức sống (aufleben);

anh ta đã trở nên tiến bộ rõ rệt từ khi thay đổi chữ làm. : er blüht sichtbar auf, seit er den Arbeitsplatz gewechselt hat