tatenfroh /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động;
tätig /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động; - e Rúhe (thể thao) [sự] nghỉ tích cực; éinen tätig en Anteil an etw. (D) nehmen tham gia tích cực vào; er ist als Mechaniker tätig nó là thợ cơ khí.
Regsamkeit /í =/
sự] linh động, hoạt động, tích cực, chủ động.
tatenreich,tatenvoll /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động, nhiều biến cô (về đòi sóng).
regsam /a/
sống, linh động, hoạt động, tích cực, chủ động.
tatkräftig /a/
có nghị lực, đầy nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái.
kraftvoll /a/
có năng lực, có nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái; eine - e Sprache lời lẽ hoa mĩ.
energisch /a/
có, đầy] nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái, kiên quyết, cương quyết.
geschäftig /a/
tích cực, hăng hái, hoạt đông, cần cù, cần mẫn, yêu lao động, bận bịu, bận rộn; - sein cặm cụi, hì hục, bận rộn, bận bịu, hổi hả, tất tả, lăng xăng.
betriebsam /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động, cô gắng, nỗ lực, cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng.
werktätig /a/
1. lao động; 2. tích cực, hoạt động, chủ động, năng động, có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiêm.
flott /I a/
1. nổi trên mặt nưóc; wieder flott machen trực (tàu bị đắm); 2. linh lợi, khoan khoái, linh hoạt, hoạt bát, lanh lẹ; nhẹ nhàng, thanh thoát ein flott er Bursche người hoạt bát; 3. sôi nổi, nhộn nhịp, rộn rịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, tích cực, hoạt động năng động, chủ động; flott es Kapital vón tiền mặt; II adv [một cách] tự do, linh động, linh hoạt; hier geht ’s flott her (nghĩa bóng) d đây chúng ta vui chơi thỏa thích.