tatenfroh /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động;
tätig /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động; - e Rúhe (thể thao) [sự] nghỉ tích cực; éinen tätig en Anteil an etw. (D) nehmen tham gia tích cực vào; er ist als Mechaniker tätig nó là thợ cơ khí.
tatenreich,tatenvoll /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động, nhiều biến cô (về đòi sóng).
brennend /I a/
1. [bị] cháy, rát bỏng; brennendes Rot màu đỏ tươi; 2. hăng hái, hăng say, nông cháy; khó chịu, sâu sắc, đau buót, dằn vặt (về sự xấu hổ); eine brennend e Frage vấn đề sinh tủ (nóng hổi, cấp bách); II advcao cấp; brennend verliebt yêu tha thiét
Ereiferung /f =, -en/
sự] hưng phán, xúc cảm, xúc động, hăng hái, nhiệt tình; [sự] tham gia tích cực.
Feuereifer /m -s/
lòng, tính] hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; Feuer
Heißblütigkeit /ỉ =/
lòng, tinh] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết.
Spieleifer /m -s/
sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, say mê, ham mê; in Spiel eifer geraten cảm thắy hăng say (say mê, ham mê).
hitzig /a/
nóng, nóng chảy, nóng tính, hăng hái, hăng say, nồng cháy; ein hitzig er Kopf con ngưòi nóng tính; - e Worte những lòi nói cay độc.
kraftvoll /a/
có năng lực, có nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái; eine - e Sprache lời lẽ hoa mĩ.
energisch /a/
có, đầy] nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái, kiên quyết, cương quyết.
enthusiastisch /a/
hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, say mê, phắ chắn, phắn khỏi.
Flammeneifer /m -s/
lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mần tiệp; Flammen
Hochgefühl /n -(e/
1. tình cảm cao thượng; 2. [sự, lòng] hăng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.
Hasard /n -s/
1. [sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình; 2. [trò, cuộc] đen đỏ, đánh bạc, cò bạc.
Brunst /í =, Brünste/
í =, Brünste 1. [lòng] hăng say, nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt; 2. [sự, thòi kỳ] động đực.
Hitzigkeit /f -/
1. [lòng, sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành; 2. [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, [tính] nóng, cục, hay cáu.
lebendig /I a/
1. sống, còn sòn, đang sống; mehr tot als lebendig bán sống bán chểt; bei lebendig em Léibe begraben werden bị chôn sống; 2. sinh động, linh hoạt, sôi nổi, hăng hái; ein lebendig es Wort từ sông; wieder - werden sống lại, phục sinh, tái sinh; II adv [một cách] sinh động, hoạt bát, náo nhiệt, linh hoạt.
Verve /f =/
sự] phấn khỏi, phấn chấn, hào hứng, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm.
Eifer /m -s/
lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, mẫn cán, mẫn tiệp, chuyên cần, cần cù; in-geraten nỗi nóng, nổi giận, nổi xung; im - des Gefechts trong cuộc chiến đắu nóng bỏng (sôi nổi, quyét liệt).
Glühen /n -s/
1. [sự] nung nóng, nóng sáng; độ nóng, độ nóng sáng; [sự, tròi] nóng nực, nóng bức, nóng; 2. (nghĩa bóng) [lòng, sự] nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt tâm, nhiệt huyét.