Việt
ngông cuồng
hăng hái
hào hứng quá mức
tự kiêu
kiêu căng
vênh váo
tự cao tự đại
đầy nhiệt tình
dầy nhiệt huyết
hăng say
kiêu hãnh
tự cao tự đại.
Đức
ubermutig
übermütig
ein übermütig er Streich
trò tinh nghịch; 2. tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.
1. đầy nhiệt tình, dầy nhiệt huyết, hăng hái, hăng say; nghịch ngợm, tinh nghịch, hay nghịch; ein übermütig er Streich trò tinh nghịch; 2. tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.
ubermutig /[’y:bormy:ti5] (Adj.)/
ngông cuồng; hăng hái; hào hứng quá mức;
(veraltend) tự kiêu; kiêu căng; vênh váo; tự cao tự đại (stolz, überheblich);