erheben /(st. V.; hat)/
tự đề cao;
tự cao tự đại;
anh thích tự xem mình là han người. 1 : du erhebst dich zu gern über die andern
einbilden /tưởng tượng ra điều gì; eine eingebildete Krankheit/
tự cao tự đại;
khoe khoang khoác lác;
mày không cần quá khoe khoang về điều đó. : darauf brauchst du dir gar nichts einzu bilden
spienzeln /(sw. V.; hat) (Schweiz, munđartl.)/
làm ra vẻ cao ngạo;
tự cao tự đại;
dünkelhaft /(Adj.; -er, -este) (geh. abwertend)/
tự phụ;
tự mãn;
tự cao tự đại (eingebildet, hochmütig);
Hoffärtigkeit /die; -en (geh. abwertend)/
lời nói hay hành động kiêu căng;
tự cao tự đại;
hochmutig /(Adj.)/
kiêu căng;
kiêu ngạo;
kiêu hãnh;
tự cao tự đại;
breit /spu.rig (Adj.)/
(nghĩa bóng) tự kiêu;
kiêu căng;
vênh váo;
tự cao tự đại (großspurig);
ubermutig /[’y:bormy:ti5] (Adj.)/
(veraltend) tự kiêu;
kiêu căng;
vênh váo;
tự cao tự đại (stolz, überheblich);
aufpumpen /(sw. V.; hat)/
tự cao tự đại;
làm ra vẻ ta đây;
làm ra vẻ quan trọng (sich aufblasen);
großtuerisch /(Adj.) (abwertend)/
khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang;
kiêu ngạo;
kiêu căng;
tự cao tự đại (prahlerisch, angeberisch, wichtigtuerisch);