hochstapeln /(sw. V.; hat)/
khoe khoang;
khoác lác;
großkotzig /[-kotsrẹ] (Adj.)/
(từ lóng; ý xem thường) khoác lác;
khoe khoang;
prunken /(sw. V.; hat)/
phô trương;
khoe khoang;
ruhmen /[’ryman] (sw. V.; hat)/
khoe khoang;
tự khoe;
hắn khoe khoang là có họ hàng với nhà thơ. : er rühmt sich seiner Verwandtschaft mit dem Dichter
ostensibel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
để phô trương;
khoe khoang;
großtonend /(Adj.) (geh. abwertend)/
tự phụ;
kiêu căng;
khoe khoang (hochtrabend);
prahlerisch /(Adj.)/
khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang;
bramarbasieren /[bramarba’zi:ron] (sw. V.; hat) (geh. abwertend)/
khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang (prahlen, aufschneiden);
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
khoe khoang;
khoác lác;
phóng đại;
không có nhiều tiền. : es nicht so dick haben (ugs.)
angeben /(st. V.; hat)/
(ugs ) huênh hoang;
khoe khoang;
khoác lác;
đừng làm ra vẻ ta đây như thế. : gib bloß nicht so an!
ruhmredig /(Adj.) (geh.)/
khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang (prahlerisch);
tönen /[’t0:nan] (sw. V.; hat)/
(ugs ab wertend) khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang;
hắn lại khoe khoang về những thành tích của mình. : er tönte wieder von seinen Erfolgen
großmäulig /[-moyliẹ] (Adj.) (ugs. abwertend)/
ba hoa;
khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang (prahlerisch, angeberisch);
brusten /[’brYStan], sich (sw. V.; hat) (abwer tend)/
khoe khoang;
khoác lác;
ba hoa;
làm cao (prahlen);
angeberisch /(Adj.) (ugs.)/
khoác lác;
ba hoa;
khoe khoang;
huênh hoang (prahlerisch, großtuerisch);
prahlen /[’pradon] (sw. V.; hat)/
khoe khoang;
khoác lác;
lấy làm kiêu hãnh [mit + Dat : với/về ];
lấy làm kiêu hãnh về chiếc ô tô cửa mình. : mit seinem Auto prahlen
GroßenundGanzen /nhìn chung, nói chung. 12. (geh.) cao cả, hào hiệp, cao thượng, nhân từ, cao quí (großmütig, edel, selbstlos); ein großes Herz haben/
tự phụ;
kiêu căng;
khoe khoang;
khoác lác (großspurig);
nói những lời khoác lác. 1 : große Reden schwingen
aufspielen /(sw. V.; hat)/
khoe khoang;
vênh váo;
làm ra vẻ ta đây (angeben);
' trước mặt những người lạ lúc nào mày cũng ra vẻ vênh váo. : du spielst dich vor Fremden immer furchtbar auf
protzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trưng diện;
phô trương;
khoe khoang;
khoa trương [mit + Dat : vật gì/điều gì ];
khoe khoang tài sản. khoe khoang, khoác lác, nói phét : mit seinem Vermögen protzen “Tôi chỉ mua sắm ở Paris”, cô ta khoác lác. : “Ich kaufe nur in Paris" , protzte sie
protzenhaft /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
trưng diện;
phô trương;
khoe khoang;
khoác lác;
protzig /(Adj.) (ugs., meistabwertend)/
trưng diện;
phô trương;
khoe khoang;
vênh váo;
schwadronieren /(sw. V.; hat)/
hay nói;
khoe khoang;
khoác lác;
tự phụ;
aufschneiden /(unr. V.; hat)/
(ugs abwertend) khoe khoang;
khoác lác;
nói phách;
nói trạng;
cường điệu;
phóng đại;
khi nói về những sự kiện đã trải qua, ông ta phóng đại quá đáng. : wenn er von seinen Erlebnissen berichtet, schneidet er immer fürchterlich auf
aufschneiderisch /(Adj.)/
khoác lác;
khoe khoang;
nói phách;
nói trạng;
cường điệu;
phóng đại (übertreibend);
schnoddrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
xấc láo;
hỗn hào;
láo xược;
khoe khoang;
khoác lác;
huênh hoang;