TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

láo xược

láo xược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trâng tráo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ tráo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frech wie Gassendreck: rất hỗn láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càn rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huênh hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biết xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắc láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lểu láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léu láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn rỡ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm xỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lếu láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạn dĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch ngợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao tự đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự mãn tự đắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lếu láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tức tụ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léu láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắc XƯỢC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lểu láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn rđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo dạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỗ sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm thánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng tráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghỏ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nheo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều cành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều vắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xUỢc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

láo xược

impertinent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frech

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmaßend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pampig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insolent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

koddrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kess

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnoddrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flegelhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverschämt unverfroren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frech werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

käsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotzfrech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

burschikos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverfro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgeschamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frechheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grobschnäuzigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgefeimtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnoddrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgeschämt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grobschnäuzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unverfrorenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Süffisance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

süffisant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frech I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dummdreist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverfroren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorlaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frevelhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rudig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knotigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knotig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein frech I er Kerl

kẻ láo XƯỢC (trắng trỢn, càn rô); II adv [một cách] hỗn láo, hỗn hào, trắng trợn, trâng tráo.

ihm ist koddrig

tội nghiệp nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impertinent /a/

xác láo, láo xược, xấc xược.

Frechheit /f =, -en/

tính, điều] xắc láo, hỗn láo, láo xược, lểu láo.

insolent /a/

xấc láo, láo xược, hỗn hào, hỗn láo.

Grobschnäuzigkeit /í =, -en/

í =, tính, diều] xác láo, hỗn láo, láo xược, léu láo.

Abgefeimtheit /f =, -en/

tính, sự] láo xược, trắng trỢn, xấc láo, càn rỡ.

Schnoddrigkeit /f =, -en/

tính, diều] xấc láo, hỗn láo, láo xược, vô liêm sỉ; [sự, tính] nghịch ngdm, tinh nghịch, ngỗ nghịch, càn quấy; [sự] khoe khoang, huênh hoang, khoác lác.

ausgeschämt /a/

xấc láo, hổn láo, láo xược, vô liêm xỉ.

grobschnäuzig /a/

xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ.

Unverfrorenheit /(Unverfrorenheit) f =/

(Unverfrorenheit) sự, tính] láo xược, trắng trỢn, càn rô, trâng tráo, vô sĩ, dạn dĩ.

schnoddrig /a/

xắc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ, nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; khoe khoang, khoác lác, huyên hoang.

Süffisance /f =, -n/

1. [lòng, tính, sự] tự phụ, tự cao tự đại, tự mãn tự đắc; 2. [tính, điều] xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo.

süffisant /a/

1. tự mãn, tự đắc, tự tức tụ mãn; tự phụ; 2. xấc láo, hỗn láo, láo xược, léu láo, vô liêm sỉ.

frech I /a/

hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, hỗn, láo, trắng trỢn, trâng tráo, vô sỉ, đểu cáng; ein frech I er Kerl kẻ láo XƯỢC (trắng trỢn, càn rô); II adv [một cách] hỗn láo, hỗn hào, trắng trợn, trâng tráo.

koddrig /I a/

1. hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xắc XƯỢC, hỗn, láo; 2. đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp; II adv: ihm ist koddrig tội nghiệp nó.

flegelhaft /a/

hỗn hào, hỗn láo, láo xược, xấc xược, vô giáo dục, mật dạy, thô bạo, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục.

anmaßend /a/

hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kỳ, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu.

dummdreist /a/

xấc láo, hỗn láo, láo xược, lểu láo, vô liêm sĩ, trắng trỢn, càn rõ, xấc xược, trâng tráo, đểu cáng.

unverfroren /(unverfroren) a/

(unverfroren) a láo xược, trắng trợn, xắc láo, càn rđ, xấc xược, trâng tráo, vô sỉ, đểu cáng, táo bạo, bạo dạn, dạn dĩ.

vorlaut /a/

trắng trợn, sỗ sàng, không tế nhị, không lịch sự, hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, trâng tráo, vô sí.

keß /a/

1. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã; 2. hỗn láo, xấc xược, hồn hào, láo xược, hỗn, láo.

frevelhaft /a/

1. có tội, tội lỗi, phạm tội, đáng tội, hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, trâng tráo, đểu cáng; 2. phạm thượng, phạm thánh.

rudig /a (thổ ngữ)/

láo xược, xấc láo, trắng trợn, càn dỏ, bâng tráo, vô sỉ, đểu cáng, thô bạo, thô kệch, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục.

Knotigkeit /f =/

1. [độ] sần sủi, ghỏ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [sự] nhiều cành, nhiều vắu, nhiều mắt; 3. [tính] xắc láo, hỗn láo, láo xược, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.

knotig /a/

1. sần sủi, gồ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [có] nhiều cành, nhiều nhánh, nhiều mấu, nhiều vấu, nhiều mắt; 3. xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.

pampig /a/

1. (thổ ngữ) [bị] mềm nhão, nhầy, nhớt; 2. hỗn láo, láo XƯỢC, xấc xUỢc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

käsig /(Adj.)/

(landsch ) hỗn láo; láo xược (frech);

rotzfrech /(Adj.)/

(từ lóng) xấc láo; láo xược;

burschikos /[burji'ko:s] (Adj.; -er, -este)/

láo xược; trắng trợn; bất nhã (salopp, formlos);

pampig /(Adj.)/

(ugs ab wertend) hỗn láo; láo xược; xấc xược (frech, patzig);

rotzig /(Adj.)/

(từ lóng, ý khinh thường) xấc láo; láo xược; hỗn xược (unge hörig);

insolent /(Adj.; -er, -estè) (bildungsspr.)/

xấc láo; láo xược; hôn hào; hỗn láo (anmaßend, unverschämt, frech);

koddrig /(Adj.)/

(từ lóng) hỗn láo; hỗn hào; láo xược; xấc xược (frech, unverschämt, vorlaut);

impertinent /[imperti'nent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

xấc láo; láo xược; xấc xược; trơ tráo (frech, ungehörig, unverschämt);

kess /[kes] (Adj.; -er, -este)/

hỗn láo; xấc xược; hỗn hào; láo xược (frech, respektlos);

Gas /sen. dreck, der/

frech wie Gassendreck: (từ lóng) rất hỗn láo; trơ tráo; láo xược;

unverfro /ren (Adj.)/

láo xược; trắng trợn; xấc láo; càn rỡ; trâng tráo;

frech /[freẹ] (Adj.)/

vô lễ; hỗn láo; hỗn hào; láo xược; trâng tráo (unverschämt);

schnoddrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

xấc láo; hỗn hào; láo xược; khoe khoang; khoác lác; huênh hoang;

ausgeschamt /(Adj.; -er, -este) (landsch.)/

xấc láo; hỗn láo; láo xược; vô liêm sỉ; không biết xấu hổ (unverschämt, frech);

flegelhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/

hỗn hào; láo xược; vô giáo dục; mất dạy; thô bạo; thô lỗ; thô tục;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

láo xược

impertinent (a), keck (a), frech (a), anmaßend (a), unverschämt unverfroren (a); frech werden; sụ láo xược Frechheit f, Unverschämtheit f