entweihen /(sw. V.; hat)/
phạm thánh;
blasphemisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
phạm thánh;
báng bổ;
sakrilegisch /(Adj.)/
phạm thần;
phạm thánh;
báng bổ thần thánh (frevelhaft, gotteslästerlich);
freveln /(sw. V.; hat) (geh.)/
phạm tội;
phạm thượng;
phạm lỗi;
phạm thánh;
xâm hại đến ai hoặc điều gì. : an jmdm./gegen etw. freveln
frevelhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
có tội;
phạm tội;
hỗn láo;
càn quâỳ;
phạm thượng;
phạm thánh (schändlich, verwerflich);