Việt
phạm thánh
phạm thượng
mạn thượng
đại bất kính
báng bổ
thóa mạ.
sự báng bổ
sự phạm thánh
lời báng bổ
Đức
Blasphemie
Blasphemie /[blasfe'mi:], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự báng bổ; sự phạm thánh; lời báng bổ (Gotteslästerung);
Blasphemie /f =, -mien/
sự, tội] phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng, đại bất kính, [sự] báng bổ, thóa mạ.