Entweihung /die; -, -en/
sự phạm thánh;
Kirchenschändung /die/
sự phạm thánh;
tội làm ô uế vật linh thiêng;
Blasphemie /[blasfe'mi:], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự báng bổ;
sự phạm thánh;
lời báng bổ (Gotteslästerung);
Frevel /['fre:fal], der; -s, - (geh.)/
sự xúc phạm;
sự lăng nhục;
sự sỉ nhục;
sự phạm thánh;
sự phạm thượng;