Indignität /die; -/
sự sỉ nhục;
sự làm nhục;
Insult /der; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) lờí lăng mạ;
lời sỉ nhục;
sự sỉ nhục (Beleidigung, Beschimpfung);
Beleidigung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự lăng mạ (Kränkung);
bị truy tố về tội xúc phạm đến một viên chức cảnh sát. : wegen Beleidigung eines Polizeibeamten eine Straf anzeige erhalten
Begeiferung /die; -, -en/
sự mắng nhiếc;
sự bêu xấu;
sự sỉ nhục (Schmähung);
Befleckung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự làm ô danh;
Entehrung /die; -, -en/
sự sỉ nhục;
sự làm nhục;
sự làm mất thể diện;
Schande /[’Janda], die; -/
sự ô nhục;
sự nhục nhã;
sự sỉ nhục;
sự ô danh;
điều gì làm ô danh (ai) : etw. bringt (jmdm.) Schande thật đáng hổ thẹn cho hắn khi phải nói rằng... : zu seiner Schande muss gesagt werden, dass ... (đùa) đừng làm tôi xấu hổ! : mach mir keine Schande! phá hỏng, làm hư hỏng nặng. : zu Schanden
Schändung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự lăng nhục;
sự nhục mạ;
sự sỉ nhục;
Krankung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự làm tổn thương;
sự sỉ nhục;
sự lăng mạ;
Schimpf /der; -[e]s, -e (PL selten) (geh.)/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự nhục mạ;
sự thóa mạ;
sự lăng nhục (Beleidigung, Demü tigung, Schmach);
Frevel /['fre:fal], der; -s, - (geh.)/
sự xúc phạm;
sự lăng nhục;
sự sỉ nhục;
sự phạm thánh;
sự phạm thượng;