Việt
làm bẩn
ô nhiễm
nhiễm bẩn
xúc phạm
lăng nhục
nhục mạ
ô nhục
sỉ nhục
sự làm bẩn
sự bôi bẩn
sự vấy bẩn
sự xúc phạm
sự sỉ nhục
sự làm ô danh
Đức
Befleckung
Befleckung /die; -, -en/
sự làm bẩn; sự bôi bẩn; sự vấy bẩn;
sự xúc phạm; sự sỉ nhục; sự làm ô danh;
Befleckung /f =, -en/
1. [sự] làm bẩn, ô nhiễm, nhiễm bẩn; [vết] đốm, bẩn, nhơ, 2. [sự] xúc phạm, lăng nhục, nhục mạ, ô nhục, sỉ nhục; [điều] dơ duóc, nhơ nhuốc, dơ dáy, bẩn thỉu, bỉ ổi