Violation /die; -en (bildungsspr.)/
sự đả thương;
sự xúc phạm (Verletzung, Schän dung);
Zurücksetzung /die/
sự khinh thường;
sự xem thường;
sự xúc phạm;
Profanie /rung, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự xúc phạm;
sự lăng nhục;
sự nhục mạ;
Beleidigung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự lăng mạ (Kränkung);
bị truy tố về tội xúc phạm đến một viên chức cảnh sát. : wegen Beleidigung eines Polizeibeamten eine Straf anzeige erhalten
Verunreinigung /die; -, -en/
(nghĩa bóng) sự xúc phạm;
sự làm nhục;
sự làm ô danh;
Befleckung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự làm ô danh;
Verletzung /die; -, -en/
sự lăng nhục;
sự nhục mạ;
sự thóa mạ;
sự xúc phạm;
Schändung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự lăng nhục;
sự nhục mạ;
sự sỉ nhục;
Besudlung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự làm nhục;
sự lăng nhục;
sự nhục mạ;
Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
(o PL) sự mạt sát;
sự phỉ báng;
sự chửi rủa;
sự xúc phạm;
Unglimpf /der, -[e]s (veraltet)/
sự làm nhục;
sự xúc phạm;
sự thóa mạ;
sự lăng nhục;
Krankung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự làm tổn thương;
sự sỉ nhục;
sự lăng mạ;
Beamtenbeleidigung /die/
sự xúc phạm;
sự mạ lỵ người công chức khi họ thi hành công vụ;
Entheiligung /die; -, -en/
sự coi thường;
sự xúc phạm;
sự báng bổ (thần thánh);
sự làm ô uế (vật thiêng liêng);
Demtigung /die; -, -en/
sự làm nhục;
sự lăng nhục;
sự xúc phạm;
sự thóa mạ;
sự nhục mạ;
Schimpf /der; -[e]s, -e (PL selten) (geh.)/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự nhục mạ;
sự thóa mạ;
sự lăng nhục (Beleidigung, Demü tigung, Schmach);
Frevel /['fre:fal], der; -s, - (geh.)/
sự xúc phạm;
sự lăng nhục;
sự sỉ nhục;
sự phạm thánh;
sự phạm thượng;
Injurie /[in'ju:ria], die; -, -n (Rechtsspr.; bildungsspr.)/
sự xúc phạm;
sự chửi rủa;
sự lăng nhục;
sự làm tổn thương;
sự làm bị thương;