TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verletzung

sự vi phạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tổn hại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm hỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tổn thương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thương tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bị thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thương tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây thương tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lăng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhục mạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thóa mạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verletzung

injury

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lesion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

infraction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

infringement of a trade mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traumatic lesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infringement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verletzung

Verletzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Läsion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schädigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Störung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

verletzung

contrefaçon d'une marque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lésion traumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat eine Verletzung am Kopf

anh ta bị một vết thương ở đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verletzung /die; -, -en/

chỗ bị thương; vết thương;

er hat eine Verletzung am Kopf : anh ta bị một vết thương ở đầu.

Verletzung /die; -, -en/

sự làm bị thương; sự gây thương tích;

Verletzung /die; -, -en/

sự vi phạm; sự phạm phải;

Verletzung /die; -, -en/

sự lăng nhục; sự nhục mạ; sự thóa mạ; sự xúc phạm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verletzung /f =, -en/

1. [sự] làm bị thương, gây thương tích, chán thương, ngoại thương; 2. [sự] vi phạm, phạm; 3. [sự] lăng nhục, nhục mạ, thóa mạ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verletzung /f/S_CHẾ/

[EN] infringement

[VI] sự vi phạm

Verletzung /f/KTA_TOÀN/

[EN] injury

[VI] sự tổn thương, thương tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verletzung /RESEARCH/

[DE] Verletzung (einer Marke)

[EN] infringement of a trade mark

[FR] contrefaçon d' une marque

Verletzung /AGRI/

[DE] Verletzung

[EN] traumatic lesion

[FR] lésion traumatique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verletzung

infraction

Verletzung

injury

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verletzung

[DE] Verletzung

[EN] Injury

[VI] hỏng , tổn hại, làm hỏng

Từ điển Polymer Anh-Đức

injury

Verletzung

lesion

Läsion, Schädigung, Verletzung, Störung