Verletzung /die; -, -en/
sự làm bị thương;
sự gây thương tích;
Blessur /die; -, -en (veraltet)/
sự làm bị thương;
sự gây thương tích (Verwundung);
Injurie /[in'ju:ria], die; -, -n (Rechtsspr.; bildungsspr.)/
sự xúc phạm;
sự chửi rủa;
sự lăng nhục;
sự làm tổn thương;
sự làm bị thương;