TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

injurie

sự xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm quyền lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đói xủ bát công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lăng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

injurie

Injurie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Injurie /[in'ju:ria], die; -, -n (Rechtsspr.; bildungsspr.)/

sự xúc phạm; sự chửi rủa; sự lăng nhục; sự làm tổn thương; sự làm bị thương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Injurie /f =, -n (luật)/

sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đói xủ bát công.