TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

störung

sự hư hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đập gẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu loạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỗn độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chướng ngại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự méo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhiễu loạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự xáo trộn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

rối loạn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phá vỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đập gãy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

störung

disturbance

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

perturbation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

disruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

interference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

breakdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

malfunction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lesion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

interruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

malfunctioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

obstacle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deficiency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line hit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to disturb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program fault

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hard error

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hardware error

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trouble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Disrupt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

störung

Störung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fehler

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Versagen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stören

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Perturbation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Läsion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schädigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verletzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Defekt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bruch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Riss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schadenfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zwischenfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maschinenfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmierfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fehlerhafter Zustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebengeräusch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemstörung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemversagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwerfung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

störung

remaniement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perturbation brusque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perturbation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perturber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perturbations subites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bogue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erreur de programmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imperfection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état de dérangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état de panne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruit de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaillance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Störung,Fehler,Verwerfung

fault

Störung, Fehler, Verwerfung

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stören,Störung

[DE] Stören; Störung

[EN] Disrupt; disruption

[VI] đập vỡ, phá vỡ, đập gãy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Störung /f =, -en/

1. [sự] vi phạm; 2. [sự] làm phiền, quây rầy, quấy nhiễu; 3. [sự] rói loạn, hỗn loạn (súc khỏe); 4. (kĩ thuật) sự hư hỏng, sự hỏng; nhiễu loạn từ; (vô tuyến) nhiễu khí quyển; 5. pl [sự] trục trặc, hỏng hóc, hư hỏng, hỏng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Störung

[EN]

[VI] sự cố (risiko)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Störung

breakdown

Störung

interference

Störung

trouble

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Störung

[EN] disturbance (of the biological balance)

[VI] rối loạn (cân bằng sinh học)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Disturbance

[DE] Störung

[VI] Sự xáo trộn

[EN] Any event or series of events that disrupt ecosystem, community, or population structure and alters the physical environment.

[VI] Là bất cứ sự kiện hay hàng loạt các sự kiện ảnh hưởng đến môi trường sinh thái, cộng đồng hay cấu trúc dân cư và làm thay đổi môi trường vật lý.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störung /SCIENCE/

[DE] Störung

[EN] disturbance

[FR] remaniement

Störung /IT-TECH/

[DE] Störung

[EN] noise

[FR] bruit

Störung /IT-TECH/

[DE] Störung

[EN] line hit

[FR] perturbation brusque

Störung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Störung

[EN] disturbance; perturbation

[FR] perturbation

Fehler,Störung /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehler; Störung

[EN] fault

[FR] défaut

Maschinenfehler,Störung /IT-TECH/

[DE] Maschinenfehler; Störung

[EN] fault; malfunction

[FR] défaut

Störung,stören

[DE] Störung; stören

[EN] disturbance; to disturb

[FR] perturbation; perturber

Störimpuls,Störung /IT-TECH/

[DE] Störimpuls; Störung

[EN] hits

[FR] perturbations subites

Fehler,Programmierfehler,Störung /IT-TECH/

[DE] Fehler; Programmierfehler; Störung

[EN] bug; program fault

[FR] bogue; erreur de programmation; imperfection

Störung,stören /BUILDING/

[DE] Störung; stören

[EN] disturbance; to disturb

[FR] perturbation; perturber

Fehler,Störung,fehlerhafter Zustand /IT-TECH/

[DE] Fehler; Störung; fehlerhafter Zustand

[EN] fault; fault condition

[FR] dérangement; panne; état de dérangement; état de panne

Nebengeräusch,Rauschen,Störung /IT-TECH/

[DE] Nebengeräusch; Rauschen; Störung

[EN] noise

[FR] bruit; bruit de fond; souffle

Ausfall,Fehler,Störung,Systemausfall,Systemstörung,Systemversagen,Versagen /TECH/

[DE] Ausfall; Fehler; Störung; Systemausfall; Systemstörung; Systemversagen; Versagen

[EN] failure; hard error; hardware error

[FR] défaillance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung /f/S_PHỦ/

[EN] disruption

[VI] sự phá vỡ, sự đập gẫy

Störung /f/S_PHỦ, KT_GHl/

[EN] interference

[VI] sự nhiễu, tạp nhiễu

Störung /f/XD/

[EN] breakdown

[VI] sự hư hỏng

Störung /f/M_TÍNH/

[EN] failure, interference, malfunction, noise

[VI] sự cố, sự nhiễu, sự trục trặc, tiếng ồn

Störung /f/ĐIỆN/

[EN] interference

[VI] tạp nhiễu

Störung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] interruption

[VI] sự ngắt, sự cắt

Störung /f/TV/

[EN] interference

[VI] nhiễu

Störung /f/CNH_NHÂN/

[EN] disturbance

[VI] nhiễu loạn (sự cố bất thường)

Störung /f/CT_MÁY/

[EN] interference, malfunctioning

[VI] sự kẹt, sự chèn, sự trục trặc

Störung /f/L_KIM/

[EN] disorder, obstacle

[VI] sự hỗn độn, chướng ngại

Störung /f/V_LÝ/

[EN] distortion

[VI] sự méo

Störung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] deficiency, malfunction

[VI] sự thiếu, sự hụt; sự trục trặc

Störung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] interference

[VI] nhiễu

Störung /f/VLC_LỎNG/

[EN] disturbance, perturbation

[VI] sự nhiễu loạn

Störung /f/V_THÔNG/

[EN] fault, interference, noise

[VI] sự cố, nhiễu, tiếng ồn

Từ điển Polymer Anh-Đức

disturbance

Störung

perturbation

Perturbation, Störung

lesion

Läsion, Schädigung, Verletzung, Störung

failure

Versagen, Störung; Ausfall; Fehler, Defekt; (fracture) Bruch; Riss; Schadenfall, Zwischenfall