TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễu loạn

nhiễu loạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiễu loạn

disturbance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiễu loạn

Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ursachen von Empfangsstörungen

Nguyên nhân của nhiễu loạn khi thu sóng

Da die jeweilige Geschwindigkeit jedoch dem Regler zum Vergleich mit dem Sollwert zurückgemeldet wird, kann die Regelung dem Einfluss der Störgrößen entgegenwirken.

Do tốc độ thực tế được phản hồi và liên tục được so sánh với tốc độ mong muốn, độ mở bướm ga sẽ được tự động điều chỉnh tương ứng để bù trừ ảnh hưởng của các nhiễu loạn tác động lên ô tô, giúp ổn định tốc độ ô tô ở trị số mong muốn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringe Turbulenz im Messmedium

Ít gây nhiễu loạn trong môi trường đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disturb, fault, impurity

nhiễu loạn

 disturb, disturbance

nhiễu loạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung /f/CNH_NHÂN/

[EN] disturbance

[VI] nhiễu loạn (sự cố bất thường)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

disturbance

nhiễu loạn