Việt
nhiễu loạn
Anh
disturbance
disturb
fault
impurity
Đức
Störung
Ursachen von Empfangsstörungen
Nguyên nhân của nhiễu loạn khi thu sóng
Da die jeweilige Geschwindigkeit jedoch dem Regler zum Vergleich mit dem Sollwert zurückgemeldet wird, kann die Regelung dem Einfluss der Störgrößen entgegenwirken.
Do tốc độ thực tế được phản hồi và liên tục được so sánh với tốc độ mong muốn, độ mở bướm ga sẽ được tự động điều chỉnh tương ứng để bù trừ ảnh hưởng của các nhiễu loạn tác động lên ô tô, giúp ổn định tốc độ ô tô ở trị số mong muốn.
Geringe Turbulenz im Messmedium
Ít gây nhiễu loạn trong môi trường đo
disturb, fault, impurity
disturb, disturbance
Störung /f/CNH_NHÂN/
[EN] disturbance
[VI] nhiễu loạn (sự cố bất thường)