fault
sự đứt gãy
fault
sự rò (điện)
fault /xây dựng/
đoạn đứt gãy
fault
chỗ đứt gãy
fault /hóa học & vật liệu/
phay (địa chất)
fault /xây dựng/
phay (thuận)
fault
phay thuận
fault
sự xả (nước)
falsehood, fault
sự sai
fault, lapse /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự sai sót
drawback, fault
thiếu sót