TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phay thuận

phay thuận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phay thuận

down milling sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Gleichlauffräsen (Bild 4)

 Phay thuận (Hình 4)

Gleich- und Gegenlauffräsen

Phay thuận và phay nghịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault

phay thuận

fracture, hitch

phay thuận

hitch, jump

phay thuận

jump, mill

phay thuận

 fault

phay thuận

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

down milling sự

phay thuận