TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jump

bước nhảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến vị

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giật mạnh

 
Tự điển Dầu Khí

sự thay đổi đột ngột

 
Tự điển Dầu Khí

sự gián đoạn

 
Tự điển Dầu Khí

thay đổi đột ngột

 
Tự điển Dầu Khí

sự chồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bước nhảy hydraulic ~ bước nhảy thủy lực undular ~ bước nhảy hình sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhảy qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nhăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
weak hydraulic jump

nước nhảy yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

jump

jump

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jump instruction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
weak hydraulic jump

weak hydraulic jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

jump

Sprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

springen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herausspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprungbefehl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hüpfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Programmsprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jump

saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They must watch time jump and fly beyond reach.

Họ đành nhìn thời gian nhảy lung tung và bay biến đi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branch,jump,skip,transfer /IT-TECH/

[DE] Programmsprung; Sprung

[EN] branch; jump; skip; transfer

[FR] saut

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jump

vết nhăn (khuyết tật khi cán chồng tấm mỏng), sự nhảy, bước nhảy, sự tăng đột ngột, sự chuyển đột ngột

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hüpfen

jump

springen

jump

Sprung

jump

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jump

bước nhảy

jump

lệnh nhảy

jump

nhảy qua

jump

nước nhảy

jump

sự nhảy

jump

sự rẽ nhánh

jump, mill

phay thuận

weak hydraulic jump, jump /cơ khí & công trình/

nước nhảy yếu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jump

sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảy hydraulic ~ bước nhảy thủy lực undular ~ bước nhảy hình sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprung /m/L_KIM/

[EN] jump

[VI] sự chồn; sự tán

springen /vi/M_TÍNH/

[EN] jump

[VI] nhảy, rẽ nhánh

Überspringen /vi/ĐIỆN/

[EN] jump

[VI] nhảy

herausspringen /vi/CNSX/

[EN] jump

[VI] chồn, tán (dây xích)

Sprung /m/M_TÍNH/

[EN] jump, skip

[VI] sự nhảy, sự rẽ nhánh; sự bỏ qua

Sprungbefehl /m/M_TÍNH/

[EN] jump, jump instruction

[VI] lệnh nhảy; sự nhảy

Tự điển Dầu Khí

jump

[dʒʌmp]

  • danh từ

    o   giật mạnh

    Giật cột ống khoan ra thỏi giếng.

    o   sự thay đổi đột ngột, sự nhảy; bước nhảy; sự gián đoạn, sự biến vị (của mạch)

  • động từ

    o   thay đổi đột ngột

    §   jump a pin : phá chốt

    §   jump correlation : liên kết nhảybậc

    Liên kết các số liệu địa chấn trên các băng địa chấn.

    §   jump the saddle : trượt chỗ

    Sự trệch chỗ của cần bơm ra ngoài đường rãnh.

    §   jump-in : sự nối thêm một đoạn ống ngắn

    §   jump-over : đầu nối ống nhiều chạc, ống nối giữa hai buồng lò; sự vượt lên

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    jump

    nhảy, rẽ nhánh Sự chuyền điều khièn vốn kết thúc một dãy các lệnh và bắt đàu một dẫy lệnh khác ở một vf trí khác. Còn gọi là branch; transfer.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    jump

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    jump

    jump

    v. to push down on the feet and move up quickly into the air

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    jump

    bước nhảy