herumreißen /(st. V.; hat)/
(ugs ) kéo mạnh;
giật mạnh [an + Dat : ai, vật gì];
Zietleltern /(Pl.) Ợandsch.)/
(hat) giật mạnh;
quay mạnh (tay lái);
trong lihitnggiịìỹ-ốuỐỈ-anhtà-kỊp-đăhh täylai sang ồênArát. : er zog den Wagen in letzter Sekunde scharf nach links
ruckartig /(Adj.)/
giật mạnh;
xốc mạnh;
ruckweise /(Adv.)/
giật mạnh;
giật cục;
hochjreißen /(st. V.; hat)/
giật mạnh;
đưa lên cao;
rütteln /[’nrtoln] (sw. V.)/
(hat) giật mạnh;
lay chuyển;
rung động (để mở ra);
lay cánh cửa : an der Tür rütteln việc ấy không thay đồi được. : daran gibt es nichts zu rütteln
schnellen /(sw. V.)/
(landsch ) giật mạnh;
kéo mạnh;
rút nhanh (schnippen);
ausfallend /(Adj.)/
(cử động) mạnh mẽ;
giật mạnh;
thô kệch;
vụng về;
schlagen /(st. V.)/
(hat) trải nhanh (lên vật gì);
phủ nhanh (lên vật gì);
giật mạnh;
kéo mạnh;
ông ta phủ một tấm đậy lên hàng hóa : er schlug eine Decke über die Waren cô ta hất cái chăn sang một bên và nhảy ra khỏi giường. 1 : sie schlägt die Decke zur Seite und springt aus dem Bett
rappeln /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) lay mạnh;
lắc mạnh;
giật mạnh;
khua;
rung;
gõ [an + Dat : vật gì];
tôi lắc mạnh tay nắm cửa. : ich rappelte an der Klinke