TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruck

Biến thiên gia tốc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

cái kéo mạnh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cái giật mạnh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giật mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái xốc mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đẩy mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú thúc mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú giật cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giật ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mất nhiều thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruck

Jerk

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

yank

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

jolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ruck

Ruck

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plötzlich gab es einen Ruck

đột nhiên có cú giật đột ngột

ohne den geringsten Ruck anfahren

nhẹ nhàng lăn bánh

sich (Dativ) [innerlich] einen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruck /[rok], der; -[e]s, -e/

cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú giật cục;

plötzlich gab es einen Ruck : đột nhiên có cú giật đột ngột ohne den geringsten Ruck anfahren : nhẹ nhàng lăn bánh sich (Dativ) [innerlich] einen :

ruck /Stoß.frei (Adj.)/

(vũ khí) không giật ngược;

ruck,zuck /(Adv.) (ugs.)/

trong nháy mắt; không mất nhiều thời gian; dễ dàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruck /m -(e)s, -e/

sự] xô đẩy; giật; mit einem Ruck ngay lập túc, liền một mạch; ♦ mit - und Zuck [một cách] khéo léo, nhanh nhẹn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruck /m/V_TẢI/

[EN] jolt

[VI] sự lắc, sự xóc

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ruck

[DE] Ruck

[EN] yank

[VI] cái kéo mạnh, cái giật mạnh

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ruck

[EN] Jerk

[VI] Biến thiên gia tốc