jerk
[dʒə:k]
danh từ o sự giật mạnh, sự chấn động, sự rung động
§ sample jerk : người lấy mẫu dầu thô (từ bể chứa hoặc xitec)
§ jerk chain : xích giật
Xích ngắn trên thiết bị khoan để nâng khoá.
§ jerk line : cáp rung
- Cáp dùng trên thiết bị khoan cáp để điều hành dụng cụ đập.
- Cáp dùng trên thiết bị khoan quay dùng để vặn chặt hoặc nới lỏng ống.