Schwingung /die; -en/
(geh ) sự xao động;
sự rung động;
Ruhelosigkeit /die; -/
sự rung động;
sự không đứng yên;
Vibration /[vibra'tsio:n], die; -, -en/
sự rung động;
sự chấn động;
sự dao động;
Beben /das; -s, -/
sự rung động;
sự lay động;
sự rung chuyển;
cơn chấn động (das Beben, Erschütterung);
sự rung động của các bức tường : das Beben der Mauern mỗi khi xe điện ngầm chạy dưới căn nhà, người ta cảm thấy có sự rung động nhẹ. : jedes Mal, wenn die U-Bahn unter dem Haus durchfährt, verspürt man ein leichtes Beben