TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dằn

sự dằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rung động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chòng chành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ nhô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chêm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dằn

jog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jarring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 jarring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jolting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

percussion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaking

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

joggle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dằn

Stoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jarring

sự rung, sự dằn

jolting

sự rung, sự dằn

jar

bình chứa, sự rung, sự dằn

jog

bậc, ngưỡng, sự va, sự dằn

percussion

sự va, sự rung động, sự dằn

shaking

sự rung, sự lắc, sự chòng chành, sự dằn

joggle

sự va, sự dằn, chỗ nhô, vòng nối, chêm nối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoß /m/L_KIM/

[EN] jog

[VI] sự va, sự dằn

Verdichten /nt/CNSX/

[EN] jarring

[VI] sự rung, sự dằn (cát làm khuôn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jarring

sự dằn

 jog

sự dằn

 jarring, jog /hóa học & vật liệu/

sự dằn