Việt
sự va đập
va chạm
sự xung động
sự rung động ~ drill máy khoan va đập ~ markings biểu hiện của sự xung động
sự va
sự rung động
sự dằn
sự va chạm
Anh
percussion
Đức
Stoß
percussion /cơ khí & công trình/
sự va, sự rung động, sự dằn
sự xung động, sự rung động ~ drill máy khoan va đập ~ markings biểu hiện của sự xung động
[, pə'kʌ∫n]
o sự va chạm, sự rung động
§ percussion drilling : khoan xoay rung
The sharp striking of one body against another.