TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

percussion

sự va đập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

va chạm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xung động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rung động ~ drill máy khoan va đập ~ markings biểu hiện của sự xung động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự va

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rung động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

percussion

percussion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

percussion

Stoß

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percussion /cơ khí & công trình/

sự va chạm

percussion /cơ khí & công trình/

sự va đập

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

percussion

sự va, sự rung động, sự dằn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stoß

percussion

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

percussion

sự xung động, sự rung động ~ drill máy khoan va đập ~ markings biểu hiện của sự xung động

Tự điển Dầu Khí

percussion

[, pə'kʌ∫n]

  • danh từ

    o   sự va chạm, sự rung động

    §   percussion drilling : khoan xoay rung

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    percussion

    The sharp striking of one body against another.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    percussion

    va chạm

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    percussion

    sự va đập