TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự va

sự va

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rung động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ nhô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chêm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự va

jog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 jog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collision

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

percussion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

joggle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự va

Stoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beispiele sind Reaktionen auf Licht, Schall, Berührung, Temperatur, Schwerkraft, Erdmagnetismus und Chemikalien.

Thí dụ phản ứng do ánh sáng, tiếng động, sự va chạm, nhiệt, lực hấp dẫn, từ tính trái đất và hóa chất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die feinen Düsen und das Aufeinandertreffen der Komponenten erfolgt eine gleichmäßige Vermischung.

Bằng các vòi phun nhỏ và sự va chạm, các thành phần được hòa trộn đồng nhất.

Die Erwärmung des Mischgutes erfolgt vorrangig durch den Aufprall der Partikel auf dieMischwerkzeuge und die Reibung zwischenden Partikeln.

Việc nung nóng hỗn hợp trộn chủ yếu do sự va chạm của các phần tử nhỏ lên các dụng cụ (chong chóng) của máy trộn và ma sát giữa các phần tử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schlagunempfindlichkeit

Chịu được sự va đập

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collision

sự va, sự chạm, sự sốc

jog

bậc, ngưỡng, sự va, sự dằn

percussion

sự va, sự rung động, sự dằn

joggle

sự va, sự dằn, chỗ nhô, vòng nối, chêm nối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoß /m/L_KIM/

[EN] jog

[VI] sự va, sự dằn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jog, percussion /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự va