Việt
sự va
sự dằn
đẩy nhẹ
lưưng tiên chậm
đoạn đường cong
điêm dừng
địch chuyển lệch mạng
lắc nhẹ
in từng trang
bậc
ngưỡng
Anh
jog
inch
propulsive
Đức
Stoß
aufstoßen
geradestoßen
Sprung
ruckweise einstellen
Pháp
discontinuité
rapprocher par à-coups
jog, propulsive
jog /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sprung
[EN] jog
[FR] discontinuité
inch,jog /ENG-MECHANICAL/
[DE] ruckweise einstellen
[EN] inch; jog
[FR] rapprocher par à-coups
bậc, ngưỡng, sự va, sự dằn
Stoß /m/L_KIM/
[VI] sự va, sự dằn
aufstoßen /vt/IN/
[VI] đẩy nhẹ, lắc nhẹ
geradestoßen /vt/IN/
[VI] in từng trang
lưưng tiên chậm; đoạn đường cong; điêm dừng (trong gián đồ trạng thái cùa hợp kim)