Việt
đoạn đường cong
lưưng tiên chậm
điêm dừng
Anh
curve
bend
jog
Đức
Kurve
lưưng tiên chậm; đoạn đường cong; điêm dừng (trong gián đồ trạng thái cùa hợp kim)
Kurve /f/XD/
[EN] bend, curve
[VI] đoạn đường cong
bend, curve /xây dựng/