curve
o đường cong
§ curves for crude evaluation : đường cong đánh giá dầu thô
§ absorption curve : đường cong hấp thụ
§ borderline knock curve : đường xác định giới hạn nổ
§ bubble point curve : đường cong điểm sôi
§ build up curve : đường cong gia tăng áp suất
§ caustic curve : đường cong (tính) kiềm
§ conventional resistivity curve : đường cong điện trở suất quy ước
§ decline curve : đường cong đi xuống, đường cong suy thoái (trữ lượng, sản lượng)
§ departure curves : đường cong sai lệch
§ depth curve : đường cong độ sâu
§ depth-time curve : đường cong độ sâu - thời gian
§ dew-point curve : đường cong điểm sương
§ distillation curve : đường cong chưng cất
§ distillation curves of gasolline : đường cong chưng cất dầu
§ distance curve : đường cự ly
§ distortion curve : đường cong méo
§ distribution curve : đường phân phối
§ efficiency curve : đường hiệu suất
§ exponential curve : đường thế
§ family curve : đường trung bình năng suất các giếng trong khu mỏ
§ flash curve : đường lóe sáng
§ frequency curve : đường tần số
§ gamma rays curve : đường gamma
§ grading curve : đường cỡ hạt
§ growth curve : đường tăng trưởng
§ harmonic curve : đường điều hòa
§ iso curves : các đường đồng đẳng
§ lateral curve : đường bên
§ load curve : đường tải trọng
§ loss curve : đường tổn thất
§ mid per cent curve : đường biểu diễn tính chất các phần cất cơ bản
§ moment curve : đường momen
§ output curve : đường cong công suất
§ output decline curve : đường giảm công suất
§ overlapping distillation curve : đường chưng cất phụ
§ parmeability curve : đường thẩm thấu
§ porosity curve : đường độ xốp
§ pressure curve : đường áp suất
§ regression curve : đường hồi quy
§ production curve : đường sản lượng
§ production decline curve : đường giảm sản lượng
§ resistivity curve : đường điện trở suất
§ response curve : đáp tuyến
§ solid line curve : đường cong thực liên tục
§ solubility curve : đường cong độ hòa tan
§ time deformation curve : đường biến dạng thời gian
§ time-depth curve : đường thời gian - độ sâu
§ time-distance curve : đường thời gian-khoảng cách
§ true boiling points curve : đường điểm sôi thực
§ true boiling point distillation curve : đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
§ velocity curve : đường con vận tốc
§ vertical travel-time curve : đường truyền thời gian thẳng đứng
§ viscosity curve : đường cong độ nhớt
§ working curve : đường cong làm việc
§ yield curve : đường cong phụ thuộc giữa lợi tức/tài sản