TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đặc tuyến

đường đặc tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường đặc tuyến

 impulse response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pumpenkennlinien (Q-H-Kennlinien)

Đường đặc tuyến của máy bơm (đường đặc tuyến Q-H)

Pumpenkennlinie

Đường đặc tuyến máy bơm

Anlagenkennlinie

Đường đặc tuyến dàn máy

Die Anlagenkennlinie kann mit der folgenden Formel ermittelt werden:

Đường đặc tuyến của dàn máy có thể được xác định qua công thức sau:

Die Pumpenkennlinien werden im Allgemeinen exakt von den Pumpenherstellern vorgegeben.

Thông thường đường đặc tuyến máy bơm được nhà sản xuất máy bơm cung cấp chính xác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse response /xây dựng/

đường đặc tuyến

characteristic curve

đường đặc tuyến

characteristic curve, curve

đường đặc tuyến

characteristic curve, pattern

đường đặc tuyến