pattern /xây dựng/
mẫu (sản phẩm)
pattern /toán & tin/
mẫu nền
pattern /y học/
mẫu, bản mẫu
pattern /toán & tin/
mô hình trang trí
pattern /xây dựng/
biển đề tên
pattern /xây dựng/
biểu đò
pattern
biển đề tên
pattern /xây dựng/
đế ngưỡng
pattern /ô tô/
biển đề tên
pattern /xây dựng/
vân hoa
pattern
đế ngưỡng
pattern
mẫu, bản mẫu
unformatted mode, pattern
chế độ không định dạng
text graph, pattern
giản đồ văn bản