curve
chỗ quanh co
curve
đưòng cong hàm
curve
sự uốn cong
curve
đoạn đường cong
curve /xây dựng/
đoạn tuyến cong
Curve,Horizontal
bình diện đường cong
Curve,Horizontal /xây dựng/
bình diện đường cong
chart, curve
vẽ đồ thị
bend, curve /xây dựng/
đoạn đường cong
crookedness, curve
độ uốn cong
Curve,Left-hand /giao thông & vận tải/
đường cong (sang bên) trái
chart area, curve
vùng biểu đồ
characteristic curve, curve
đường đặc tuyến
cubic parabola, Curve,Easment,Spiral,Taper, Run-off,Curve, spiral, superelevation spiral
đường cong hòa hoãn
value of curvature, curve
độ uốn cong
Curve,Horizontal, horizontal curve /giao thông & vận tải/
bình diện đường cong