horizontal
[, hɔri'zɔntl]
danh từ o đường nằm ngang
tính từ o nằm ngang
§ horizontal assignment : chuyển nhượng ngang
Chuyển nhượng quyền lợi khoáng sản ở trên hoặc giữa những độ sâu hoặc trong những tầng đá nào đó.
§ horizontal control : kiểm tra ngang
Định vị chính xác' kinh tuyến, vĩ tuyến của một điểm dùng trong đo đạc.
§ horizontal displacement : chuyển dịch ngang
§ horizontal drainhole : giếng ngang
§ horizontal fold : nếp uốn ngang
Nếp uốn có trục nếp uốn cắm giữa 0 độ và 10 độ.
§ horizontal hole : giếng ngang
§ horizontal integration : sự hợp nhất ngang
Sự hợp nhất các nguồn năng lượng khác nhau của một công ty, thí dụ dầu thô, khí thiên nhiên, than và urani.
§ horizontal length : chiều dài giếng ngang
§ horizontal permeability : độ thấm ngang
Độ thấm đo trên mặt phẳng ngang của vỉa chứa.
§ horizontal release : sự trả lại
Một điều khoản trong hợp đổng thuê đất cho giải toảdiện tích thuê không sản xuất vào cuối hạn kỳ thứ nhất hoặc vào một thời điểm nhất định.
§ horizontal separation : tách ngang
Thành phần ngang của độ trượt ngang trên đứt gãy.
§ horizontal separator : bộ tách ngang, bình tách ngang
§ horizontal severance : phân chia ngang
Phân chia quyền lợi theo những lớp hoặc thành hệ riêng biệt.
§ horizontal slice : lát cắt ngang
Lát cắt ngang ở những độ cao khác nhau trong địa chấn ba chiều.