Việt
đường nằm ngang
đường chân trời
đường mốc
đường chuẩn
đường quy chiếu
sub f đưòng nằm ngang
đưàng chân trôi
Anh
horizontal
datum line
Đức
Horizontale
Horizontale /die; -, -n, Fachspr. o. Art. meist -/
đường nằm ngang;
sub f đưòng nằm ngang, đưàng chân trôi; đưông đồng múc, đưàng đẳng cao, đường bình độ.
Horizontale /f/HÌNH/
[EN] horizontal
[VI] đường nằm ngang, đường chân trời
Horizontale /f/CƠ/
[EN] datum line
[VI] đường mốc, đường chuẩn, đường quy chiếu