TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường chân trời

đường chân trời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường thẳng ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đồng mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đẳng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân trời biểu kiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường chân trời

horizon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terrestrial horizon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizon line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sky-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Horizontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terrestrial horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sea line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sky-line

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đường chân trời

Kimmlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Horizontal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Horizontale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Horizont

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niveaulinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Horizonte taten sich vor ihr auf

những chân trời mới mở ra trước mắt nàng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sky-line

đường chân trời, chân trời biểu kiến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horizont /[hori'tsont], der; -[e]s, -e/

đường chân trời;

những chân trời mới mở ra trước mắt nàng. : neue Horizonte taten sich vor ihr auf

Niveaulinie /die/

đường nằm ngang; đường chân trời; đường đồng mức; đường đẳng cao; đường bình độ (Höhenlinie);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kimmlinie /f/VT_THUỶ/

[EN] sea line

[VI] đường chân trời (trên biển)

Horizontal- /pref/Đ_TỬ, TV, B_BÌ/

[EN] horizontal

[VI] (thuộc) đường chân trời, ngang, nằm ngang

Horizontale /f/HÌNH/

[EN] horizontal

[VI] đường nằm ngang, đường chân trời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizon

đường chân trời

 sea line

đường chân trời (ngoài biển)

terrestrial horizon

đường chân trời

horizon line

đường chân trời

horizon

đường chân trời

horizontal line

đường chân trời

horizontal

đường chân trời

 sky-line

đường chân trời

 Horizontal /điện tử & viễn thông/

đường thẳng ngang, đường chân trời

Horizontal, horizontal line, sky-line, terrestrial horizon

đường thẳng ngang, đường chân trời

Horizontal

đường thẳng ngang, đường chân trời

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

horizon

đường chân trời

terrestrial horizon

đường chân trời