horizon
đường chân trời
flat, horizon
vỉa nằm ngang
hook, horizon
chân trời
cape, foreland, horizon, naze, promontory
mũi đất (địa lý)
hook, horizon, horizontal, horizontal line, level line
đường nằm ngang
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh