TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 horizon

đường chân trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái móc đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 horizon

 horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promontory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nail claw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clevis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looped link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizon

đường chân trời

flat, horizon

vỉa nằm ngang

 hook, horizon

chân trời

cape, foreland, horizon, naze, promontory

mũi đất (địa lý)

 hook, horizon, horizontal, horizontal line, level line

đường nằm ngang

nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle

cái móc đinh