jib /xây dựng/
tay cần trục
jib
cần trục phụ
jib, neck /xây dựng/
rầm kích
jib, jib boom /xây dựng/
cần trục phụ
Car,Derrick, hoisting crane, jib
toa xe chở cần cẩu
grab crane, hoisting crane, hoisting machine, jib
cần trục gàu ngoạm
girder stud over column, jib, mudsill, noggin, nogging, outrigger, pole, radial arm, rail
xà ngang trên cột
cantilever load, cantilever beam, cantilevered, corbel, flange, jib, lead lathe, outrigger, outstringer, overhanging
tải dầm chìa
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh