lead lathe /xây dựng/
mặt vát định tâm
lead lathe /cơ khí & công trình/
mặt vát định tâm
lead lathe /xây dựng/
dây dọi dò sâu
lead lathe /cơ khí & công trình/
sự (nạp) sớm
lead lathe, sounding line /cơ khí & công trình/
dây dọi dò sâu
Sợi dây nhỏ được chia khoảng cách sẵn, và được làm nặng một đầu bằng chì, sử dụng để đo độ sâu của nước. Từ tương đương Lead line.
A strong cord, calibrated at intervals and weighted at one end with lead, that is used to take depth measurements in bodies of water. Also, LEAD LINE.
lead frame, lead lathe, line
khung dây dẫn
circular pitch, lead, lead lathe, pitch
bước ren
variable displacement pump, itinerary, lead lathe, movement
bơm có hành trình thay đổi
ball-bearing guideway, lead lathe, leader line, line
đường dẫn ổ bi
black lead, bronze-bronze, Lead, lead lathe, pb, phosphor-bronze
chì đen cacbonat hóa
diagonal buttress, cramp, lead lathe, lining, lug support, mount, pillar support, post
cột chống nghiêng
cantilever load, cantilever beam, cantilevered, corbel, flange, jib, lead lathe, outrigger, outstringer, overhanging
tải dầm chìa