mount /toán & tin/
cài đặt
mount
gọng
mount
đậu ngót ngầm
mount /xây dựng/
trụ lắp
mount /xây dựng/
đóng vào khung
clasp, mount /toán & tin/
cài
Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.
holder, mount
bệ đỡ
erect, mount
sự dựng
mount, setting
đế giá
bottom fitting, mount
sự lắp vừa đáy
derrick leg, mount
đế cần cẩu
match, mount, mounting
ghép phù hợp
lay flat tubing, mount
hệ thống ống đặt bằng
bit insert, join, mount
mũi khoan gắn cacbua vonfram
remote mount, mount, place
lắp đặt từ xa
Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.
cable Jack, lens mount, mount
giá đặt cáp
harsh handle, lap-joint, mount
cảm giác sờ thô ráp
heel of a rafter, jaw, mount
chân xà mái nghiêng