setting /điện/
việc đặt
setting /điện/
việc thiết đặt
setting
sự điều chỉnh (dụng cụ)
setting
sự điều chỉnh (lên men)
setting /y học/
sự đông cứng (xi măng)
setting
sự đông cứng (xi măng)
setting /cơ khí & công trình/
sự mở răng ca
setting /cơ khí & công trình/
mức mở răng cưa
setting /cơ khí & công trình/
sự mở răng cưa
setting
sự ngưng kết
setting /điện lạnh/
sự rắn lại
setting /giao thông & vận tải/
sự rẽ ca
setting
sự đông kết
setting
sự lắng đọng
setting /xây dựng/
trị số chỉnh định
setting /điện/
sự thiết đặt
setting /điện/
việc thiết đặt
setting /cơ khí & công trình/
cái tựa
setting /điện/
trị số chỉnh định
setting /điện/
việc chỉnh định