Abbinden /nt/XD/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng
Abbinden /nt/CN_HOÁ/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng (xi măng)
Erstarrung /f/P_LIỆU, XD/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng
Verlegen /nt/XD/
[EN] setting
[VI] sự rắn lại, sự đông cứng
Erhärten /nt/XD/
[EN] hardening
[VI] sự đông cứng, sự hoá rắn
Gelatinieren /nt/C_DẺO/
[EN] gelation
[VI] sự tạo gel, sự gelatin hoá; sự đông cứng
Gelatinierung /f/C_DẺO/
[EN] gelation
[VI] sự đông cứng; sư tạo gel, sự gelatin hoá
Erstarrung /f/CN_HOÁ/
[EN] coagulation, gelation
[VI] sự đông tụ, sự đông cứng; sự gelatin hoá