Wellen /nt/CNSX/
[EN] setting
[VI] sự mở răng cưa
Verlegen /nt/XD/
[EN] setting
[VI] sự rắn lại, sự đông cứng
Justieren /nt/VTHK/
[EN] setting
[VI] sự đặt, sự điều chỉnh (dụng cụ)
Aufspann- /pref/CNSX/
[EN] setting
[VI] (thuộc) lắp đặt, điều chỉnh
Aufspannung /f/CNSX/
[EN] setting
[VI] sự lắp đặt, sự điều chỉnh (dụng cụ)
Anstellen /nt/CN_HOÁ/
[EN] setting
[VI] sự điều chỉnh (lên men)
Abbinden /nt/XD/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng
Abbinden /nt/CN_HOÁ/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng (xi măng)
Einstellen /nt/XD, VTHK/
[EN] setting
[VI] sự điều chỉnh (dụng cụ đo)
Einstellwert /m/CT_MÁY/
[EN] setting
[VI] mức điều chỉnh; mức mở răng cưa