erstarren /(sw. V.; ist)/
đông lại;
đặc lại;
đông đặc;
hóa rắn (starr, fest, hart werden);
das Wasser erstarrt zu Eis : nước đông đặc lại thành băng đá.
erstarren /(sw. V.; ist)/
(geh ) đình trệ;
ngưng trệ;
erstarren /(sw. V.; ist)/
cóng;
lạnh cóng;
rét cóng;
buốt cóng;
lạnh cứng lại;
cứng đờ ra;
meine Finger sind ganz erstarrt : các ngón tay của tôi đã bị cứng đa.
erstarren /(sw. V.; ist)/
đờ người ra;
đơ ra;
thừ ra;
sững sờ;
sửng sốt;
vor Entset zen erstarren : đờ người ra vì kinh hoàng.