Việt
s
cổng
lạnh cóng
rét cóng
buốt cóng
lạnh cúng lại
cứng đò ra
cúng lại
rắn lại
đông cứng lại
đông đặc lại
đô ra
dơ ra
thừ ra
sững sô
sửng sốt.
Đức
erstarren
erstarren /vi (/
1. cổng, lạnh cóng, rét cóng, buốt cóng, lạnh cúng lại, cứng đò ra; 2. cúng lại, rắn lại, đông cứng lại, đông đặc lại, cứng đò ra; vor Kälte erstarrt lạnh cóng; 3. đô ra, dơ ra, thừ ra, sững sô, sửng sốt.