Việt
đông đặc lại
đóng cục
vón lại
hỏng
lên men
s
cổng
lạnh cóng
rét cóng
buốt cóng
lạnh cúng lại
cứng đò ra
cúng lại
rắn lại
đông cứng lại
đô ra
dơ ra
thừ ra
sững sô
sửng sốt.
Anh
congeal
congealing
curdle
Đức
gerinnen
stocken
erstarren
die Milch hat/ist gestockt
sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc.
erstarren /vi (/
1. cổng, lạnh cóng, rét cóng, buốt cóng, lạnh cúng lại, cứng đò ra; 2. cúng lại, rắn lại, đông cứng lại, đông đặc lại, cứng đò ra; vor Kälte erstarrt lạnh cóng; 3. đô ra, dơ ra, thừ ra, sững sô, sửng sốt.
stocken /(sw. V.)/
(hat/ist) (landsch , bes siidd , österr , Schweiz ) đông đặc lại; đóng cục; vón lại; hỏng; lên men;
sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc. : die Milch hat/ist gestockt
gerinnen /vi/CNSX/
[EN] congeal
[VI] đông đặc lại
congeal /hóa học & vật liệu/
congealing /hóa học & vật liệu/
curdle /hóa học & vật liệu/
congeal, congealing, curdle