TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vón lại

tạo thành khôi nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vón lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vón lại

klitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Milch hat/ist gestockt

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

tạo thành khôi nhão; vón lại; trở nên nhão;

stocken /(sw. V.)/

(hat/ist) (landsch , bes siidd , österr , Schweiz ) đông đặc lại; đóng cục; vón lại; hỏng; lên men;

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc. : die Milch hat/ist gestockt