TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏng

hỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lỗi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suy yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuyết tật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hư hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị phá hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phế thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai quy định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm biến dạng quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín rục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vón lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hư. Mất hiệu quả.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tổn hại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm hỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không ăn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mốc meo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũttgehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi trụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủ hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hư hỏng

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói rắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thi hỏng

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt. •

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm hỏng

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.chỗ hỏng

1.chỗ hỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuyết tật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sai hỏng 2.sự trượt lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụt lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hỏng

bad sector sector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-use

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bad

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disabaled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deterioration hư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 rot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defect

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

defective

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damaged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overstrain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

imperfect

 
Từ điển toán học Anh-Việt

break down v

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Injury

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
1.chỗ hỏng

failure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hỏng

durchrasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerstört

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verderben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in schlechtem Zustand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht intakt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mißlingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stranden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fehlschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Mißerfolg haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschädigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermodern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgefallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestört

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastisch verformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fallieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angegangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgestanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verletzung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ungenießbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stocken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abnutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abnützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

depravieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungenießbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschüttgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputtgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgegriffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entarten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hư hỏng

verfahren m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thi hỏng

durchfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm hỏng

Verderben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Batterie schadhaft

Ắc quy hỏng

Außenschäden.

Hư hỏng bên ngoài.

lnnenschäden.

Hư hỏng bên trong.

Regler schadhaft

Bộ điều chỉnh hỏng

Generator schadhaft

Máy phát điện hỏng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ungenießbar er Mensch

[con] ngưòi khó chịu.

j-n ins Verderben stürzen [stoßen]

làm hư hỏng (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kuchen ist mir leider falliert

rất tiếc là món bánh ngọt tôi làm đã thất bại.

durch die Prüfung fliegen

bi thi rót. 1

der Betrug platzte

trò lừa đã lộ tẩy.

faules Fleisch

thịt ôi.

angegangene Lebensmittel

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu.

die Milch hat/ist gestockt

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

failure

1.chỗ hỏng, khuyết tật; sự sai hỏng 2.sự trượt lở; sự sụt lở

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenießbar /(ungenießbar) a/

(ungenießbar) không ăn được, hỏng, thiu, thói; ein ungenießbar er Mensch [con] ngưòi khó chịu.

hinsein /vi (s)/

chết, hỏng, mất, biến mất.

stocken II /vi/

móc, mốc meo, hỏng, lên men, thiu.

durchrasseln /vi (s)/

rót, hỏng, thi hỏng, thi trượt, trượt.

abnutzen,abnützen /vt/

làm mòn, hỏng, rách, sồn (quần, áo), làm cùn (dao, kéo...);

schlecht /I a/

xấu, tồi, kém, không tổt, hỏng, hư; II adv [một cách] tồi tệ, xáu xa, kém cỏi, kém cạnh.

depravieren /vi (s)/

hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung

Ungenießbarkeit /(Ungenießbarkeit) f =/

(Ungenießbarkeit) sự] không ăn được, hỏng, thiu, thói, không thích dụng, vô dụng.

verschüttgehen /(versc/

(verschũttgehn) 1. chét mất, chét, hỏng; 2. bị bắt, bị tóm.

kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/

(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.

absaufen /vi (/

1. chìm, đắm, chết đuối, chét; 2. bị tắc, hỏng; 3. ngập nưóc;

abgegriffen /a/

1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.

entarten /vi (/

1. thoái hóa, dồi bại, đôi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [bị] hỏng, hư, hư hỏng (vè tính nết).

verfahren m /a/

hư hỏng, hư, hỏng, rối tung, rói bù, rối ren, rói rắm, rắc rói, phúc tạp.

durchfliegen /vi (/

1. bay qua; 2. thi hỏng, thi trượt, hỏng, trượt. •

Verderben /n -s/

1. [sự] làm hỏng, làm hư, làm hư hỏng, hỏng; 2.(nghĩa bóng) [sự] suy tàn, suy vong, đổ đón; j-n ins Verderben stürzen [stoßen] làm hư hỏng (ai).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hỏng,tổn hại,làm hỏng

[DE] Verletzung

[EN] Injury

[VI] hỏng , tổn hại, làm hỏng

Từ điển ô tô Anh-Việt

break down v

Hỏng, hư. (b) Mất hiệu quả.

Từ điển toán học Anh-Việt

imperfect

hỏng, không hoàn thiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallieren /(sw. V.)/

(ist) (landsch ) thất bại; hỏng (misslingen, missraten);

rất tiếc là món bánh ngọt tôi làm đã thất bại. : der Kuchen ist mir leider falliert

fliegen /(st. V.)/

(ist) (từ lóng) rớt; hỏng; trượt (durchfallen);

bi thi rót. 1 : durch die Prüfung fliegen

matsch /(Adj.)/

(quả cây ) chín rục; thối; hỏng;

vergammeln /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) (thực phẩm) ôi; thiu; thôi; hỏng;

platzen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) hỏng; thất bại; gặp trở ngại (scheitern);

trò lừa đã lộ tẩy. : der Betrug platzte

faul /[faul] (Adj.)/

(thức ăn, hoa quả ) thôi; ươn; thiu; hỏng; úng;

thịt ôi. : faules Fleisch

durchrasseln /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) rớt; hỏng; thi hỏng; thi trượt;

angegangen /(Adj.)/

(landsch ) ôi; hỏng; hư; thối; úng (faulig; moderig);

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu. : angegangene Lebensmittel

Abgestanden /(Adj.)/

cũ; không tươi; để lâu; hư thối; hỏng (schal geworden);

stocken /(sw. V.)/

(hat/ist) (landsch , bes siidd , österr , Schweiz ) đông đặc lại; đóng cục; vón lại; hỏng; lên men;

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc. : die Milch hat/ist gestockt

faulen /(sw. V.; ist/(auch:) hat)/

(bị) thối; úng; ung; ươn; thiu; hỏng; mục nát; thối rữa (faul werden);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versagen /vi/CƠ/

[EN] fail

[VI] hỏng, suy yếu

beschädigt /adj/CNH_NHÂN/

[EN] defective

[VI] khuyết tật, hỏng (thanh nhiên liệu)

beschädigt /adj/V_THÔNG/

[EN] damaged

[VI] hỏng, hư hại

vermodern /vi/XD/

[EN] rot

[VI] mục, thối, hỏng (gỗ)

ausgefallen /adj/V_THÔNG/

[EN] out of order (bị)

[VI] (bị) hỏng, có trục trặc

versagen /vi/XD/

[EN] break down

[VI] hỏng, vỡ, bị phá hỏng

Alt- /pref/P_LIỆU, CT_MÁY/

[EN] waste

[VI] (thuộc) phế thải, bỏ đi, hỏng

gestört /adj/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] out of order (bị)

[VI] (bị) hỏng, loại bỏ, sai quy định

plastisch verformen /vt/CNSX/

[EN] fail, overstrain

[VI] hỏng, ngừng chạy, làm biến dạng quá mức

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

defect

Lỗi, sai, hỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rot /xây dựng/

thối, hỏng (gỗ)

Từ điển tiếng việt

hỏng

- tt 1. Không dùng được nữa: Cái đèn này hỏng rồi 2. Không đạt kết quả mong muốn: Những sự nóng vội từ trước đến nay nói chung là hỏng cả (NgKhải) 3. Hư thân, mất nết: Thằng bé ấy hỏng rồi.< br> - đgt 1. Làm hư đi: cả cuộc đời 2. Trượt thi: Hỏng thi.< br> - tht Nói lên sự thất vọng: ! Tay mẹ đã bắt chuồn chuồn rồi!.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hỏng

hư, thi rớt, hỏng bét, hỏng mất, hỏng thi, hỏng việc, xôi hỏng bỏng không; cao khỏi mặt đất, hỏng cẳng, nhẹ hỏng, dở hỏng, treo hỏng lên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỏng

kaputt (a), zerstört (a), verderben (a); in schlechtem Zustand (a), nicht intakt (a); mißlingen vt, stranden vi, fehlschlagen vi, einen Mißerfolg haben; hỏng thi die Prüfung nicht bestehen, durch das Examen fallen; bi hỏng sich abnutzen, verschleißen vi, entarten vi, mißglücken vi; làm hỏng durchfressen, abnutzen vt, zerrütten vt; sự Verderb m, Abnutzung f; sự làm hỏng Zerrüttung f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deterioration hư

hỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bad sector sector

hỏng

out-of-use

hỏng, không dung (được)

bad

hỏng, hư, xấu

disabaled

hỏng, hư, bị loại