ungenießbar /(ungenießbar) a/
(ungenießbar) không ăn được, hỏng, thiu, thói; ein ungenießbar er Mensch [con] ngưòi khó chịu.
hinsein /vi (s)/
chết, hỏng, mất, biến mất.
stocken II /vi/
móc, mốc meo, hỏng, lên men, thiu.
durchrasseln /vi (s)/
rót, hỏng, thi hỏng, thi trượt, trượt.
abnutzen,abnützen /vt/
làm mòn, hỏng, rách, sồn (quần, áo), làm cùn (dao, kéo...);
schlecht /I a/
xấu, tồi, kém, không tổt, hỏng, hư; II adv [một cách] tồi tệ, xáu xa, kém cỏi, kém cạnh.
depravieren /vi (s)/
hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung
Ungenießbarkeit /(Ungenießbarkeit) f =/
(Ungenießbarkeit) sự] không ăn được, hỏng, thiu, thói, không thích dụng, vô dụng.
verschüttgehen /(versc/
(verschũttgehn) 1. chét mất, chét, hỏng; 2. bị bắt, bị tóm.
kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/
(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.
absaufen /vi (/
1. chìm, đắm, chết đuối, chét; 2. bị tắc, hỏng; 3. ngập nưóc;
abgegriffen /a/
1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.
entarten /vi (/
1. thoái hóa, dồi bại, đôi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [bị] hỏng, hư, hư hỏng (vè tính nết).
verfahren m /a/
hư hỏng, hư, hỏng, rối tung, rói bù, rối ren, rói rắm, rắc rói, phúc tạp.
durchfliegen /vi (/
1. bay qua; 2. thi hỏng, thi trượt, hỏng, trượt. •
Verderben /n -s/
1. [sự] làm hỏng, làm hư, làm hư hỏng, hỏng; 2.(nghĩa bóng) [sự] suy tàn, suy vong, đổ đón; j-n ins Verderben stürzen [stoßen] làm hư hỏng (ai).